Zum Hauptinhalt springen

Themen und Texte 1-A1

1️⃣ Ngữ pháp & Câu giao tiếp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
das Themadie ThemenNomen (n.)[ˈteːma]chủ đề
meistens-Adverb[ˈmaɪ̯stən]hầu hết, thường xuyên
die Handdie HändeNomen (f.)[hɛnt]bàn tay
küssen-Verb[ˈkʏsən]hôn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Thema

    • Ví dụ: Das Thema des Gesprächs war sehr interessant.
    • Giải nghĩa: Chủ đề của cuộc trò chuyện rất thú vị.
  2. meistens

    • Ví dụ: Ich trinke meistens Kaffee am Morgen.
    • Giải nghĩa: Tôi thường uống cà phê vào buổi sáng.
  3. die Hand

    • Ví dụ: Er hat mir die Hand gegeben.
    • Giải nghĩa: Anh ấy đã đưa tay cho tôi.
  4. küssen

    • Ví dụ: Sie haben sich zum Abschied geküsst.
    • Giải nghĩa: Họ đã hôn nhau để tạm biệt.

2️⃣ Mối quan hệ & Giao tiếp xã hội

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
der Bekanntedie BekanntenNomen (m.)[bəˈkantə]bạn bè (nam)
die Bekanntedie BekanntenNomen (f.)[bəˈkantə]bạn bè (nữ)
zweimal-Adverb[ˈtsvaːmaːl]hai lần
dreimal-Adverb[ˈdʁaɪ̯maːl]ba lần

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. der Bekannte

    • Ví dụ: Mein Bekannter kommt aus Österreich.
    • Giải nghĩa: Người bạn của tôi đến từ Áo.
  2. die Bekannte

    • Ví dụ: Die Bekannte von mir ist sehr nett.
    • Giải nghĩa: Người bạn của tôi rất tốt bụng.
  3. zweimal

    • Ví dụ: Ich war schon zweimal in Berlin.
    • Giải nghĩa: Tôi đã đến Berlin hai lần.

3️⃣ Thể loại & Tính cách

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
formal-Adjektiv[ˈfɔʁmal]trang trọng
neutral-Adjektiv[ˈnʏːtʁal]trung lập
die Variantedie VariantenNomen (f.)[vaʁiˈaːntə]phương án, lựa chọn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. formal

    • Ví dụ: Ein formales Gespräch findet im Büro statt.
    • Giải nghĩa: Một cuộc trò chuyện trang trọng diễn ra trong văn phòng.
  2. neutral

    • Ví dụ: Das Gespräch war neutral und sachlich.
    • Giải nghĩa: Cuộc trò chuyện trung lập và mang tính chất sự kiện.

4️⃣ Lời chào và Tạm biệt

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Guten Abend!-Phrase[ˈɡuːtən ˈʔaːbɛnt]Chào buổi tối
Tschüss!-Interjektion[ʧʏs]Tạm biệt (thân mật)
Servus-Interjektion[ˈzɛʁvʊs]Tạm biệt (thân mật)
Grüezi-Interjektion[ˈɡryːtsi]Xin chào (Thụy Sĩ)
Auf Wiederluege!-Phrase[aʊ̯f viːdɐˈlʊɡə]Tạm biệt (Thụy Sĩ)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Guten Abend!

    • Ví dụ: Guten Abend! Wie geht’s dir?
    • Giải nghĩa: Chào buổi tối! Bạn khỏe không?
  2. Tschüss!

    • Ví dụ: Tschüss, bis morgen!
    • Giải nghĩa: Tạm biệt, hẹn gặp lại ngày mai!
  3. Grüezi

    • Ví dụ: Grüezi, wie geht es Ihnen?
    • Giải nghĩa: Xin chào, bạn khỏe không?

5️⃣ Địa lý và Vị trí

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Norddeutschland-Nomen (n.)[ˈnɔʁtˌdɔʏtʃlant]Bắc Đức
Moin, Moin!-Interjektion[mɔʏn]Chào buổi sáng (miền Bắc Đức)
Süddeutschland-Nomen (n.)[ˈzyːtˌdɔʏtʃlant]Nam Đức
der Nachbardie NachbarnNomen (m.)[ˈnaχbaʁ]hàng xóm nam
die Nachbarindie NachbarinnenNomen (f.)[ˈnaχbaʁɪn]hàng xóm nữ

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Norddeutschland

    • Ví dụ: Norddeutschland ist bekannt für seine Küste.
    • Giải nghĩa: Bắc Đức nổi tiếng với bờ biển của nó.
  2. Moin, Moin!

    • Ví dụ: Moin, Moin! Wie geht’s dir?
    • Giải nghĩa: Chào buổi sáng! Bạn khỏe không?

6️⃣ Các chủ đề khác

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
grüßen-Verb[ˈɡʁyːsən]chào
Grüß Gott!-Phrase[ɡʁyːs ˈɡɔt]Xin chào (phương Nam Đức)

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. grüßen

    • Ví dụ: Wir grüßen unsere Nachbarn jeden Morgen.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi chào hàng xóm mỗi sáng.
  2. Grüß Gott!

    • Ví dụ: Grüß Gott! Wie geht’s Ihnen?
    • Giải nghĩa: Xin chào! Bạn khỏe không?

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.